Có 2 kết quả:

結構助詞 jié gòu zhù cí ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄓㄨˋ ㄘˊ结构助词 jié gòu zhù cí ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄓㄨˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

structural particle, such as 的[de5], 地[de5], 得[de5] and 所[suo3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

structural particle, such as 的[de5], 地[de5], 得[de5] and 所[suo3]

Bình luận 0